отказ
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của отказ
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | otkáz |
khoa học | otkaz |
Anh | otkaz |
Đức | otkas |
Việt | otcad |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaотказ gđ
- (Sự) Từ chối, cự tuyệt.
- отказ в просьбе — [sự] từ chối yêu cầu
- получить отказ — bị chối từ (từ chối, khước từ, cự tuyệt)
- не знать ни в чём отказа — muốn gì được nấy
- действовать, работать без отказа — hoạt động tốt, chạy không ngừng
- до отказа — chật ních, đầy ắp, đày tràn, đầy ăm ắp
Tham khảo
sửa- "отказ", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)