отдышаться
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của отдышаться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | otdyšát'sja |
khoa học | otdyšat'sja |
Anh | otdyshatsya |
Đức | otdyschatsja |
Việt | otđysatxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
отдышаться Hoàn thành
Tham khảo sửa
- "отдышаться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)