отдуваться
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của отдуваться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | otduvát'sja |
khoa học | otduvat'sja |
Anh | otduvatsya |
Đức | otduwatsja |
Việt | otđuvatxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaотдуваться Thể chưa hoàn thành
- Thở phì phì, thở hồng hộc.
- (thông tục) (за кого-л. что-л. ) — è cổ gánh lấy trách nhiệm.
- мне приходиться отдуваться за всех — tôi phải è cổ ra gánh lấy trách nhiệm cho mọi người
Tham khảo
sửa- "отдуваться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)