Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

отдаление gt

  1. (отчуждение) [sự] xa lạ, xa cách, xa lánh.
    в отдалении — ở xa xa, đằng xa
    в отдалении чего-л. — cách xa cái gì

Tham khảo

sửa