отдаление
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của отдаление
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | otdalénije |
khoa học | otdalenie |
Anh | otdaleniye |
Đức | otdalenije |
Việt | otđaleniie |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaотдаление gt
- (отчуждение) [sự] xa lạ, xa cách, xa lánh.
- в отдалении — ở xa xa, đằng xa
- в отдалении чего-л. — cách xa cái gì
Tham khảo
sửa- "отдаление", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)