отвлекаться
Tiếng Nga
sửaĐộng từ
sửaотвлекаться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: отвлечься)
- Xao lãng, xao nhãng, lãng quên
- (при рассказе, исложении) đi lạc đề, ra ngoài đề.
- отвлечься от печальныы мыслей — cố lãng quên những ý nghĩ buồn rầu
Tham khảo
sửa- "отвлекаться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)