Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Động từ

sửa

отвиливать Thể chưa hoàn thành ((Hoàn thành: отвильнуть)), ((от Р) разг.)

  1. Lảng tránh, tránh khéo, lẩn tránh.
    отвиливать от ответа — đánh trống lảng, tránh khéo câu trả lời

Tham khảo

sửa