отвиливать
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của отвиливать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | otvílivat' |
khoa học | otvilivat' |
Anh | otvilivat |
Đức | otwiliwat |
Việt | otvilivat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
отвиливать Thể chưa hoàn thành ((Hoàn thành: отвильнуть)), ((от Р) разг.)
- Lảng tránh, tránh khéo, lẩn tránh.
- отвиливать от ответа — đánh trống lảng, tránh khéo câu trả lời
Tham khảo sửa
- "отвиливать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)