ответный
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của ответный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | otvétnyj |
khoa học | otvetnyj |
Anh | otvetny |
Đức | otwetny |
Việt | otvetny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaответный
- (Để) Trả lời, đáp lại, phúc đáp.
- ответный визит — [cuộc] đi thăm đáp lễ
- ответное письмо — [bức] thư trả lời, thư phúc đáp
- ответная речь — lời đáp, đáp từ
- ответное чувство — tình cảm đáp lại, tình yêu đáp lại
- ответный удар — đòn giáng trả, đòn trả đũa, đòn trả miếng
Tham khảo
sửa- "ответный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)