Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

ответный

  1. (Để) Trả lời, đáp lại, phúc đáp.
    ответный визит — [cuộc] đi thăm đáp lễ
    ответное письмо — [bức] thư trả lời, thư phúc đáp
    ответная речь — lời đáp, đáp từ
    ответное чувство — tình cảm đáp lại, tình yêu đáp lại
    ответный удар — đòn giáng trả, đòn trả đũa, đòn trả miếng

Tham khảo

sửa