отварной
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của отварной
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | otvarnój |
khoa học | otvarnoj |
Anh | otvarnoy |
Đức | otwarnoi |
Việt | otvarnoi |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaотварной
Tham khảo
sửa- "отварной", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)