Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Tính từ sửa

отборный

  1. (Thuộc về) Lựa chọn, chọn lọc, tuyển lựa.
    отборные семена — giống chọn lọc, giống loại nhất
    отборные войска — [các] đội quân tinh nhuệ, đơn vị ưu tú, tinh binh, nhuệ binh
  2. (thông tục) (непристойный) bất nhã, khiếm nhã, bất lịch sự, tục tĩu.
    в самых отборныйых выражениях — với lời nói bất nhã (tục tĩu) nhất
    отборная ругань — [lời] chửi tục, văng tục

Tham khảo sửa