осязать
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của осязать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | osjazát' |
khoa học | osjazat' |
Anh | osyazat |
Đức | osjasat |
Việt | oxiadat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
осязать Thể chưa hoàn thành ((В))
Tham khảo sửa
- "осязать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)