останки
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của останки
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | ostánki |
khoa học | ostanki |
Anh | ostanki |
Đức | ostanki |
Việt | oxtanki |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaостанки số nhiều ((скл. как м. 3* а ))
Tham khảo
sửa- "останки", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)