Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

осмысление gt

  1. (Sự) Hiểu thấu, hiểu biết.
    осмысление происходящих событий — [sự] hiểu biết những sự kiện đang xảy ra

Tham khảo

sửa