осматриваться
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của осматриваться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | osmátrivat'sja |
khoa học | osmatrivat'sja |
Anh | osmatrivatsya |
Đức | osmatriwatsja |
Việt | oxmatrivatxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaосматриваться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: осмотреться) ‚(В)
- Nhìn quanh, ngó quanh, xem quanh.
- войдя в комнату, осмотреться — đi vào phòng và nhìn quanh
- перен. — tìm hiểu, làm quen, xem xét
- я уже осмотрелся — tôi đã tìm hiểu (xem xét) kỹ rồi
Tham khảo
sửa- "осматриваться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)