Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

орбитальный

  1. (Theo, trên) Quỹ đạo, quĩ đạo.
    орбитальный полёт — chuyến bay theo quĩ đạo
    орбитальная лаборатория — trạm thí nghiệm trên quĩ đạo

Tham khảo

sửa