опухоль
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của опухоль
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | ópuhol' |
khoa học | opuxol' |
Anh | opukhol |
Đức | opuchol |
Việt | opukhol |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaопухоль gc
- (Chỗ) Sưng; мед. [khối, cái, cục] u.
- доброкачественная опухоль — khối u lành tính
- злокачественная опухоль — khối u ác tính
Tham khảo
sửa- "опухоль", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)