опустошение
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của опустошение
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | opustošénije |
khoa học | opustošenie |
Anh | opustosheniye |
Đức | opustoschenije |
Việt | opuxtoseniie |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ sửa
опустошение gt
Tham khảo sửa
- "опустошение", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)