Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Tính từ sửa

оптовый

  1. (Thuộc về) Bán buôn, bán cất, bán sỉ.
    оптовая торговля — thương nghiệp bán buôn
    оптовые цены — giá bán buôn

Tham khảo sửa