Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Phó từ

sửa

опрометью Thể chưa hoàn thành

  1. Rất nhanh, vùn vụt, vun vút, vèo vèo.
    опрометью бежать — cắm cổ chạy rất nhanh, chạy vèo vèo, chạy ba chân bốn cẳng, chạy rống bái công

Tham khảo

sửa