опрометью
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của опрометью
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | ópromet'ju |
khoa học | opromet'ju |
Anh | oprometyu |
Đức | oprometju |
Việt | oprometiu |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Phó từ
sửaопрометью Thể chưa hoàn thành
- Rất nhanh, vùn vụt, vun vút, vèo vèo.
- опрометью бежать — cắm cổ chạy rất nhanh, chạy vèo vèo, chạy ba chân bốn cẳng, chạy rống bái công
Tham khảo
sửa- "опрометью", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)