опознавание
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của опознавание
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | opoznavánije |
khoa học | opoznavanie |
Anh | opoznavaniye |
Đức | oposnawanije |
Việt | opodnavaniie |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaопознавание gt
Tham khảo
sửa- "опознавание", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)