операжать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của операжать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | operažát' |
khoa học | operažat' |
Anh | operazhat |
Đức | operaschat |
Việt | operagiat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaоперажать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: опередить) ‚(В)
- (обгонять) vượt quá, vượt lên trước, chạy lên trước, vượt.
- (делать что-л. раньше другого) làm trước.
- перен. — (превосходить) vượt hơn, trội hơn, vượt, hơn
Tham khảo
sửa- "операжать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)