Tiếng Nga sửa

Danh từ sửa

опасение gt

  1. (боязнь) [sự] sợ hãi, sợ sệt, lo sợ
  2. (беспокойство) [sự] e ngại, lo ngại, lo lắng.
    есть опасени, что... — e rằng..., ngại rằng..., có một điều đáng lo là...
    вызывать опасения — làm e ngại, làm lo sợ

Tham khảo sửa