омрачаться
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của омрачаться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | omračát'sja |
khoa học | omračat'sja |
Anh | omrachatsya |
Đức | omratschatsja |
Việt | omratratxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
омрачаться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: омрачиться)
Tham khảo sửa
- "омрачаться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)