Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

олух

  1. (прост.) Thằng ngốc, đồ thộn, thằng nghếch.
    олух царя небесного — [đồ] mặt nạc đóm dày, cây thịt

Tham khảo

sửa