Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Động từ

sửa

окупать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: окупить) ‚(В)

  1. Bù lại, vốn, hoàn lại, hoàn vốn, .
    окупать расходы — bù lại phí tổn

Tham khảo

sửa