околевать
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của околевать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | okolevát' |
khoa học | okolevat' |
Anh | okolevat |
Đức | okolewat |
Việt | ocolevat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
околевать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: околеть)
Tham khảo sửa
- "околевать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)