Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Động từ sửa

оковывать Thể chưa hoàn thành ((Hoàn thành: оковать)), ((В))

  1. Bịt sắt, bọc sắt, bịt.
    перен. — làm... đông lại, làm... đông cứng

Tham khảo sửa