океан
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của океан
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | okeán |
khoa học | okean |
Anh | okean |
Đức | okean |
Việt | okean |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaокеан gđ
- Đại dương, biển cả.
- мировой океан — đại dương thế giới
- (перен.) Biển.
- людской океан — biển người
- воздушный океан — bầu khí quyển
Tham khảo
sửa- "океан", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)