Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

океан

  1. Đại dương, biển cả.
    мировой океан — đại dương thế giới
  2. (перен.) Biển.
    людской океан — biển người
    воздушный океан — bầu khí quyển

Tham khảo

sửa