Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Động từ

sửa

окапывать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: окопать)

  1. Xới quanh, đào quanh.
    окапывать дерево — xới đất quanh cây
  2. (рвом) đào.

Tham khảo

sửa