окопать
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của окопать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | okopát' |
khoa học | okopat' |
Anh | okopat |
Đức | okopat |
Việt | ocopat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
окопать Hoàn thành
- Xem окапывать
Tham khảo sửa
- "окопать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)