озираться
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của озираться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | ozirát'sja |
khoa học | ozirat'sja |
Anh | oziratsya |
Đức | osiratsja |
Việt | odiratxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaозираться Thể chưa hoàn thành
- Nhìn quanh, nhìn quanh mình; (огдядываться назад) ngoảnh lại, ngoái lại nhìn.
- озираться по сторонам — lén lút nhìn quanh, ngơ ngác nhìn quanh nhìn quẩn
Tham khảo
sửa- "озираться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)