озеленять
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của озеленять
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | ozelenját' |
khoa học | ozelenjat' |
Anh | ozelenyat |
Đức | oselenjat |
Việt | odeleniat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
озеленять Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: озеленить) ‚(В)
Tham khảo sửa
- "озеленять", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)