Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

озеленение gt

  1. (Sự) Trồng cây, lục hóa.
    озеленение городов — [sự] trồng cây trong thành phố, lục hóa thành phố

Tham khảo

sửa