ожидание
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của ожидание
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | ožidánije |
khoa học | ožidanie |
Anh | ozhidaniye |
Đức | oschidanije |
Việt | ogiiđaniie |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaожидание gt
- (Sự) Chờ đợi, trông chờ, trông đợi, trông mong, chờ mong, chờ, đợi.
- зал ожидания — phòng đợi
- после долгого ожидания — sau một thời gian chờ đợi lâu
- в ожидании чего-л. — trong khi chờ đợi cái gì
- обыкн. мн.: ожидания — (предложения, надежды) — [điều, lòng, sự] mong đợi, trông đợi, trông mong, mong mỏi, mong chờ, hy vọng, dự đoán
- против ожиданий — trái với điều mong đợi
- сверх — [всяких] ожиданий — vượt quá sự mong đợi, hoàn toàn không ngờ tới
- обмануть чьи-л. ожидания — phụ lòng mong mỏi của ai
Tham khảo
sửa- "ожидание", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)