Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

одурение gt

  1. (Sự) Quẫn trí, mụ người, lú lấp, u mê, đần độn, mê mẩn.
    до одурения — đến mụ cả người

Tham khảo

sửa