Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Tính từ sửa

одобрительный

  1. (Tỏ ra) Tán thành, đồng ý, tán đồng, hoan nghênh.
    одобрительный отзыв — [lời, sự] bình phẩm có ý khen ngợi, nhận xét tốt
    одобрительный взгяд — cái nhìn tỏ vẻ tán thành (đồng ý, tán đồng)

Tham khảo sửa