одобрительно
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của одобрительно
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | odobrítel'no |
khoa học | odobritel'no |
Anh | odobritelno |
Đức | odobritelno |
Việt | ođobritelno |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Phó từ
sửaодобрительно
- (Một cách) Tán thành, đồng ý, tán đồng, hoan nghênh.
Tham khảo
sửa- "одобрительно", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)