Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Phó từ sửa

односложно

  1. (Một cách) Rất ngắn, cụt lủn, cộc lốc, nhát gừng, gióng một.
    отвечать односложно — trả lời gióng một (nhát gừng, cụt lủn, cộc lốc)

Tham khảo sửa