Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

однополчанин

  1. Người cùng trung đoàn, người cùng đơn vị, người đồng đội.
    мы с ним однополчанине — tôi và anh ấy ở cùng trung đoàn

Tham khảo sửa