одноклубник
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của одноклубник
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | odnoklúbnik |
khoa học | odnoklubnik |
Anh | odnoklubnik |
Đức | odnoklubnik |
Việt | ođnoclubnic |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaодноклубник gđ
- Vận động viên cùng câu lạc bộ.
- выиграть у своих одноклубников — thắng những vận động viên cùng câu lạc bộ
Tham khảo
sửa- "одноклубник", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)