Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

одноклубник

  1. Vận động viên cùng câu lạc bộ.
    выиграть у своих одноклубников — thắng những vận động viên cùng câu lạc bộ

Tham khảo

sửa