одинаково
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của одинаково
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | odinákovo |
khoa học | odinakovo |
Anh | odinakovo |
Đức | odinakowo |
Việt | ođinacovo |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Định nghĩa
sửaодинаково напреч.
Tham khảo
sửa- "одинаково", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)