Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

одежда gc

  1. Quần áo, trang phục, y phục, phục sức.
    летняя одежда — quần áo (trang phục) mùa hè
    форменная одежда а) — đồng phục; б) — (военная) quân phục, binh phục

Tham khảo sửa