огонёк
Tiếng Nga
sửaDanh từ
sửaогонёк gđ
- Ngọn lửa nhỏ; перен. (увлечение, задор) [sự] hào hứng, nhiệt tình, nhiệt huyết.
- (свет) ánh sáng, ánh đèn; перен. (блеск глаз) ánh mắt.
- у него в глазах зогорелись веселые огоньки — đôi mắt anh ta sáng rực vẻ tươi vui
- (вечер) tối liên hoan.
- зайти на огонёк — tiện đường ghé lại thăm, tiện thể ghé vào chơi
- с огонёкьком — say sưa, nhiệt tình, hăng say, hăng hái
Tham khảo
sửa- "огонёк", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)