оговорка
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của оговорка
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | ogovórka |
khoa học | ogovorka |
Anh | ogovorka |
Đức | ogoworka |
Việt | ogovorca |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaоговорка gc
- (условие) điều kiện [đặt trước], [điều] nói rào trước (поправка) [điều] bổ sung, nói thêm.
- делать оговоркау — nói rõ thêm, nói trước, nói rào trước, rào trước đón sau
- (обмолвка) [điều] nói lầm, nói lộn, nói nhịu, lỡ miệng.
Tham khảo
sửa- "оговорка", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)