Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Động từ

sửa

оглядывать Thể chưa hoàn thành ((Hoàn thành: оглядеть) , оглянуть)

  1. Nhìn quanh, nhìn khắpm đưa mắt nhìn.
    оглядывать кого-л. с головы до ног — nhìn ai từ đầu cho đến chân
    оглядеть местность — nhìn khắp vùng, nhìn quanh vùng

Tham khảo

sửa