овечий
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của овечий
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | ovéčij |
khoa học | ovečij |
Anh | ovechi |
Đức | owetschi |
Việt | ovetri |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ sửa
овечий
Tham khảo sửa
- "овечий", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)