Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Tính từ sửa

овечий

  1. (Thuộc về) Cừu, chiên.
    овечийья шерсть — lông cừu
    волк в овечийьей шкуре — sói đội lốt cừu

Tham khảo sửa