обязанный
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của обязанный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | objázannyj |
khoa học | objazannyj |
Anh | obyazanny |
Đức | objasanny |
Việt | obiadanny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaобязанный
- (+инф. ) có trách nhiệm, có nhiệm vụ.
- вы обязанныйы сделать это — anh có trách nhiệm phải làm việc này
- (Д) chịu ơn, mang ơn.
- я многим ему обязан — tôi chịu ơn anh ấy về nhiều điều
Tham khảo
sửa- "обязанный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)