объездной
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của объездной
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | ob-jezdnój |
khoa học | ob"ezdnoj |
Anh | obyezdnoy |
Đức | objesdnoi |
Việt | obiedđnoi |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ sửa
объездной
- (окольный) vòng, quanh, vòng quanh, đi tua.
Tham khảo sửa
- "объездной", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)