обутый
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của обутый
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | obútyj |
khoa học | obutyj |
Anh | obuty |
Đức | obuty |
Việt | obuty |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ sửa
обутый
Tham khảo sửa
- "обутый", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)