Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Động từ sửa

обуживать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: обузить) ‚(В)

  1. Làm hẹp... lại, rút hẹp... lại, thắt hẹp... lại.
    обузить платье — làm hẹp chiếc áo dài lại

Tham khảo sửa