Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

обструкция gc

  1. (Sự) Phá rối, phá đám.
    парламентская обструкция — [sự] phá rối ở nghị trường
    устроить кому-л. обструкцияю — tổ chức phá rối chống ai

Tham khảo sửa