обструкция
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của обструкция
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | obstrúkcija |
khoa học | obstrukcija |
Anh | obstruktsiya |
Đức | obstrukzija |
Việt | obxtructxiia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaобструкция gc
- (Sự) Phá rối, phá đám.
- парламентская обструкция — [sự] phá rối ở nghị trường
- устроить кому-л. обструкцияю — tổ chức phá rối chống ai
Tham khảo
sửa- "обструкция", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)